NHÀ THUỐC ĐÔNG Y MINH PHÚ: DANH MỤC DƯỢC LIỆU - BYT

BÀI LƯU TRỮ

đồng hồ

chaaay

Nhà thuốc Đông y Minh Phú - Chào mừng quí khách - Thân tâm thường an lạc

MENU

01/10/2020

DANH MỤC DƯỢC LIỆU - BYT



DANH MỤC DƯỢC LIỆU
VỊ THUỐC CỔ TRUYỀN
STT/ TÊN VỊ THUỐC
Nguồn gốc
Tên khoa học của vị thuốc 
Tên khoa học của cây, con và khoáng vật làm thuốc
(1) (2) (3) (4) (5)
1 A giao B Colla Corii Asini Equus asinus L. - Equidae
2 Actiso N Herba Cynarae scolymi Cynara scolymus L. - Asteraceae
3 Ba kích B - N Radix Morindae officinalis Morinda officinalis How. - Rubiaceae
4 Bá tử nhân B Semen Platycladi orientalis Platycladus orientalis (L.) Franco - Cupressaceae
5 Bạc hà N Herba Menthae Mentha arvensis L. - Lamiaceae
6 Bạc thau N Herba Argyreiae Argyreia acuta Lour. - Convolvulaceae
7 Bạch biển đậu B - N Semen Lablab Lablab purpureus (L.) Sweet - Fabaceae
8 Bách bộ N Radix Stemonae tuberosae Stemona tuberosa Lour. - Stemonaceae
9 Bạch cập B Rhizoma Bletillae striatae Bletilla striata (Thunb.) Reichb. F. - Orchidaceae
10 Bạch chỉ B - N Radix Angelicae dahuricae Angelica dahurica Benth. et Hook.f. - Apiaceae
11 Bạch cương tàm B - N Bombyx Botryticatus Bombyx mori L. - Bombycidae
12 Bạch đậu khấu B Fructus Amomi Amomum krervanh Pierre ex Gagnep. - Zingiberaceae
13 Bạch đồng nữ (Mò mâm xôi, Mấn trắng) B - N Herba Clerodendri chinensis Clerodendron chinense var.Simplex (Mold. S. L. Chen) -Verbenaceae Clerodendron paniculatum L. forma albiflorum (Hemsl.)
14 Bạch giới tử B - N Semen Sinapis albae Sinapis alba L. - Brassicaceae
15 Bạch hoa xà N Radix et Folium Plumbaginis Plumbago zeylanica L. - Plumbaginaceae
16 Bạch hoa xà thiệt thảo B - N Herba Hedyotis diffusae Hedyotis diffusa Willd. - Rubiaceac
17 Bách hợp B Bulbus Lilii Lilium brownii E.E. Brow, ex Mill. - Liliaceae
18 Bạch linh (Phục linh) B Poria Poria cocos (Schw.) Wolf - Polyporaceae
19 Bạch mao căn N Rhizoma Imperatae cylindricae Imperata cylindrica p. Beauv. - Poaceae
20 Bạch phụ tử B Rhizoma Typhonii gigantei Typhonium giganteum Engl. - Araceae
21 Bạch quả (Ngân hạnh) B Semen Ginkgo Ginkgo biloba L. - Ginkgoaceae
22 Bạch tật lê B-N Fructus Tribuli terrestris Tribulus terrestris L. - Zygophyllaceae
23 Bạch thược B Radix Paeoniae lactiflorae Paeonia lactiflora Pall. - Ranunculaceae
24 Bạch tiền B Radix et Rhizoma Cynanchi Cynanchum stauntonii (D.) Schltr. ex Levl.- Asclepiadaceae
25 Bạch tiễn bì B Cortex Dictamni radicis Dictamnus dasycarpus Turcz. - Rutaceae
26 Bạch truật B Rhizoma Alractylodis macrocephalae Atractylodes macrocephalaKoidz. - Asteraceae
27 Bán biên liên B Herba Lobeliae chinensis Lobelia chinensis Lour. - Lobeliaceae
28 Bán chi liên B Radix Scutellariae barbatae Scutellaria barbata D. Don. - Laminacae
29 Bán hạ bắc B Rhizoma Pinelliae Pinellia ternata (Thunb.) Breit. - Araceae
30 Bán hạ nam (Củ chóc) N Rhizoma Typhonii trilobati Typhonium trilobatum (L.) Schott, - Araceae.
31 Bản lam căn B Herba Isatisis Isatis indigotica Fort. - Brassicaceae
32 Băng phiến N Borneolum Borneolum
33 Biển súc B - N Herba Poligoni avicularae Polygonum aviculare L. - Polygonaceae
34 Bình vôi (Ngải tượng) N Tuber Stephaniae Stephania spp. - Menispermaceae
35 Binh lang N Semen Arecae Catechi Areca catechu L. - Arecaceae
36 Bồ công anh N Herba Lactucae indicae Lactuca indica L. - Asteraceae
37 Bồ hoàng B Pollen Typhae Typha orientalis G. A. Stuart - Typhaceae
38 Bọ mắm (Thuốc dòi) N Herba Pouzolziae zeylanicae Pouzolzia zeylanica (L.) Benn - Urticaceae
39 Bố chính sâm (Sâm bố chính) N Radix Abelmoschi sagittifolii Abelmoschus sagittifolus (Kurz.) Merr. - Malvaceae
40 Bồ kết (quả) N Fructus Gleditsiae australis Gleditsia australis Hemsl. - Fabaceae
41 Bòng bong N Herba Lygodii Lygodium flexuosum (L.) Sw. - Lygodiaceae
42 Bưởi bung N Radix et Folium Glycosmis Glycosmis citrifolia (Willd) Lindl. - Rutaceae
43 Bướm bạc (Hồ điệp) N Herba Mussaendae pubenscentis Mussaenda pubescens Ait.f. - Rubiaceae
44 Cà độc dược N Flos et Folium Daturae metelis Datura metel L. - Solanaceae
45 Cà gai leo N Herba Solani procumbensis Solanum procumbens Lour. - Solanaceae
46 Cam thảo B Radix et Rhizoma Glycyrrhizae Glycyrrhiza spp. - Fabaceae
47 Cam thảo đất N Herba et radix Scopariae Scoparia dulcis L. - Scrophulariaceae
48 Cam toại B Radix Euphorbiae kansui Euphorbia kansui Liouined. - Euphorbiaceae
49 Can khương N Rhizoma Zingiberis Zingiber officinale Rose. - Zingiberaceae
50 Cảo bản B Rhizoma et Radix Ligustici chinensis Ligusticum sinense Oliv. - Apiaceae
51 Cáp giới (Tắc kè) N Gekko Gekko gekko Lin. - Gekkonidae
52 Cát căn N Radix Puerariae thomsonii Pueraria thomsonii Benth. - Fabaceae
53 Cát cánh B Radix Platycodi grandiflori Platycodon grandiflorum (Jacq.) A.DC. - Campanulaceae
54 Cát sâm B Radix Mellettiae speciosae Millettia speciosa Champ. - Fabaceae
55 Câu đằng B - N Ramulus cum unco Uncariae Uncaria spp. - Rubiaceae
56 Câu kỷ tử B Fructus Lycii Lycium barbarm.L - Solanaceae
57 Cẩu tích N Rhizoma Cibotii Cibotium barometz (L.) J. Sm. - Dicksoniaceae
58 Chè dây N Folium Ampelopsis Ampelopsis cantoniensis (Hook, et Arn.) Planch. - Vitaceae
59 Chè đắng N Folium Ilexi kaushii Ilex kaushue S.Y.Hu; Syn. Ilex kudingcha C.J Tseng - Aquifoliaceae
60 Chè vằng N Folium Jasmini subtriplinervis Jasminum subtriplinerve Blume., Oleaceae
61 Chỉ thiên N Herba Elephantopi scarberis Elephantopus scarber L. - Asteraceae
62 Chi tử B - N Fructus Gardeniae Gardenia jasminoides Ellis. -Rubiaceae
63 Chỉ thực B - N Fructus Aurantii immaturus Citrus aurantium L. - Rutaceae
64 Chỉ xác B - N Fructus Aurantii Citrus aurantium L. - Rutaceae
65 Chút chít N Radix et Folium Rumicis Rumex microcarpus Campd. - Polygonaceae
66 Cỏ ngọt N Herba Steviae Stevia rebaudiana (Bert.) Hemsl. - Asteraceae
67 Cỏ nhọ nồi N Herba Ecliptae Eclipta prostrata (L.) Asteraceae
68 Cỏ sữa nhỏ lá N Herba Euphorbiae thymifoliae Euphorbia thymifolia Burm. - Euphorbiaceae
69 Cỏ xước N Radix Achyranthis asperae Achyranthes aspera L. - Amaranthaceae
70 Cốc tinh thảo B Flos Eriocauli Eriocaulon sexangulare L. - Eriocaulaceae
71 Cối xay N Herba Abutili indici Abutilon indicum (L.) Sweet - Malvaceae
72 Côn bố B Herba Laminariae Laminaria japonica Areschong. - Laminariaceae
73 Cốt khí củ B - N Radix Polygoni cuspidati Polygonum cuspidatum Sieb. et zucc. - Polygonaceae
74 Cốt toái bổ N Rhizoma Drynariae Drynaria fortunei (Mett.) J. Sm. - Polypodiaceae
75 Củ gai N Radix Boehmeriae niveae Boehmeria nivea (L.) Gaud. - Urticaceae
76 Cù mạch B - N Herba Dianthi Dianthus superbus L. - Caryophyllaceae
77 Cúc hoa B - N Flos Chrysanthemi indici Chrysanthemum indicum L. - Asteraceae
78 Cúc tần N Radix et folium Plucheae indicae Pluchea indica (L.) Less - Asteraceae
79 Dạ cẩm N Herba Hedyotidis capitellatae Hedyotis capitellata Wall, ex G.Don - Rubiaceae
80 Dâm dương hoắc B Herba Epimedii Epimedium brevicornum Maxim. - Berberidaceae
81 Dây đau xương N Caulis Tinosporae sinensis Tinospora sinensis (Lour.) Merr. - Menispermaceae
82 Dây tơ hồng N Herba Cuscutae Cuscuta sp. - Convolvulaceae
83 Dây thìa canh N Herba Gymnemae silvestris Gymnema sylvestre (Retz.) R. Br.ex Schutt. - Ascle piadaceae
84 Diếp cá (Ngư tinh thảo) N Herba Houttuyniae cordatae Houttuynia cordata Thunb. - Saururaceae
85 Diệp hạ châu N Herba Phyllanthi amari Phyllanthus amarus Schum. et Thonn. - Euphorbiaceae
86 Dừa cạn N Radix et Folium Catharanthi Catharanthus roseus (L.) G. Don. - Apocynaceae
87 Dứa dại N Herba Pandanii Pandanus tectorius So. - Pandanaceae.
88 Đại bi N Folium, ramulus et radix Camphora Blumeae Blumea balsamifera (L.) DC. - Asteraceae
89 Đại hồi N Fructus Illicii veri lllicium verum Hook.f. - Illiciaceae
90 Đại phúc bì N Pericarpium Arecae catechi Arecae catechu L. - Arecaceae
91 Đại táo B Fructus Ziziphi jujubae Ziziphus jujuba Mill. var. inermis (Bge) Rehd. - Rhamnaceae
92 Đại toán (Tỏi) N Bulbus Allii Allium sativum L. - Alliaceae
93 Đại hoàng B Rhizoma Rhei Rheum palmatum L, - Polygonaceae
94 Đạm đậu xị B Semen Sojae praeparatum Sojae praeparatum L. - Fabaceae
95 Đạm trúc diệp B - N Herba Lophatheri Lophatherum gracile Brongn. - Poaceae
96 Đan sâm B Radix Salviae miltiorrhizae Salvia miltiorrhiza Bunge. - Lamiaceae
97 Đảng sâm bắc (Tố hoa đảng sâm B Radix Codonopsis Codonopsis Pilosula (Franch.) - Campanulaceae
98 Đảng sâm bắc (Xuyên đảng sâm) B Radix Codonopsis Codonopsis tangshen Olive.- Campanulaceae
99 Đảng sâm Việt Nam N Radix Codonopsis javanicae Codonopsis javanica (Blume.) Hook.F. - Campanulaceae
100 Đăng tâm thảo B Medulla Junci effusi Juncus effusus L. - Juncaceae
101 Đào nhân B Semen Pruni Prunus persica L. - Rosaceae
102 Đậu đen N Semen Vignae cylindricae Vigna cylindrica Skeels - Fabaceae
103 Đậu quyển N Semen Vignae cylindricae praeparata Vigna cylindrica (L.) Skeels - Fabaceae
104 Địa cốt bì B Cortex Lycii chinensis radicis Lycium chinense Mill. - Solanaceae
105 Địa du B Radix Sanguisorbae Sanguisorba officinalis L. - Rosaceae
106 Địa long B - N Pheretima Pheretima sp. - Megascolecidae
107 Địa phu tử B Fructus Kochiae Kochia scoparia (L.) Schrad. - Polygonaceae
108 Địa liền N Rhizoma Kaempferiae galangae Kaempferia galanga L. - Zingiberaceae
109 Đinh hương B - N Flos Syzygii aromatici Syzygium aromaticum (L.) Merill et L.M. Perry - Myrtaceae
110 Đinh lăng N Radix Polysciacis Polyscias fruticosa (L.) Harms - Araliaceae
111 Đình lịch tử B 2 Lepidium apetatum Willd. Crucipherae
112 Đỗ trọng B Cortex Eucommiae Eucommia ulmoides Oliv. - Eucommiaceae
113 Độc hoạt B Radix Angelicae pubescentis Angelica pubescens Maxim. - Apiaceae
114 Đơn lá đỏ (Đơn mặt trời) N Folium Excoecariae cochinchinensis Excoecaria cochinchinensisLour. - Euphorbiaceae
115 Đương quy (Toàn quy, Quy đầu, Quy vỹ/quy râu) B - N Radix Angelicae sinensis Angelica sinensis (Oliv.) Diels - Apiaceae
116 Giảo cổ lam N Herba Gynostemmae Gynostemma pentaphyllum (Thunb.) Makino - Cucurbitaceae
117 Gối hạc N Radix Leeae rubrae Leea rubra Blume ex Spreng. - Leeaceae.
118 Hà diệp (lá sen) N Folium Nelumbinis nuciferae Nelumbo nucifera Gaertn - Nelumbonaceae
119 Hạ khô thảo B - N Spica Prunellae Prunella vulgaris L. - Lamiaceae
120 Hà thủ ô đỏ B - N Radix Fallopiae multiflorae Fallopia multiflora (Thunb.) Haraldson - Polygonaceae
121 Hà thủ ô trắng N Radix Streptocauli Streptocaulon juventas (Lour.) Merr. - Asclepiadaceae
122 Hải kim sa B - N Spora Lygodii Lygodium japonium (Thunb.) Sw. - Schizaeaceae
123 Hải mã N Hippocampus Hippocampus spp.Syngnathidae
124 Hải phong đằng B Caulis Piperis futokadsurae Piper futokadsura Sieb et zucc - Piperaceae
125 Hải tảo (Rong mơ) N Herba Sargassi Sargassum sp - Sargassaceae
126 Hạnh nhân B Semen Armeniacae amarum Prunus armeniaca L. - Rosaceae
127 Hạt hẹ B - N Semen Allii Allium tuberosum/ramosum - Alliaceae128 Hạt bí ngô N Semen Cucurbitae Cucurbita pepo L. - Cucurbitaceae
129 Hậu phác B - N Cortex Magnoliae officinalis Magnolia officinalis Rehd.et Wils. var. biloba Rehd.et Wils. - Magnoliaceae
130 Hậu phác nam (Quế rừng) N Cortex Cinnamomi iners Cinnamomum iners Reinw.ex Blume - Lauraceae
131 Hoa đại N Flos Plumeriae rubrae Plumeria rubra L.var. acutifolia(Poir.) Baliey - Apocynaceae
132 Hoắc hương B Herba Pogostemonis Pogostemon cablin (Blanco) Benth. - Lamiaceae
133 Hoài sơn B - N Tuber Dioscoreae persimilis Dioscorea persimilis Prain et Burkill - Dioscoreaceae
134 Hoàng bá B Cortex Phellodendri Phellodendron chinenseSchneid. - Rutaceae
135 Hoàng bá nam (Núc nác) N Cortex Oroxyli indici Oroxylum indicum (L.) Kurz. - Bignontaceae
136 Hoàng cầm B Radix Scutellariae Scutellaria baicalensis Georgi - Lamiaceae
137 Hoàng đằng B - N Caulis et Radix Fibraureae Fibraurea tinctoria Lour. (Fibraurea recisa Pierre) - Menispemnaceae
138 Hoàng kỳ B Radix Astragali membranacei Astragalus membranaceus(Fisch.) Bunge - Fabaceae
139 Hoàng liên B - N Rhizoma Coptidis Coptis chinensis Franch. - Ranunculaceae
140 Hoàng nàn (chế) N Cotex Strychni wallichianae Strychnos wallichiana Steud, ex. DC. - Loganiaceae
141 Hoàng tinh B - N Rhizoma Polygonati Polygonatum kingianum Coll et Hemsl - Convallariaceae
142 Hoạt thạch N Talcum Talcum
143 Hòe hoa N Flos Styphnolobii japonici Styphnolobium japonicum (L.) Schott - Fabaceae
144 Hồng hoa B Flos Carthami tinctorii Carthamus tinctorius L. - Asleraceae
145 Húng chanh N Folium Plectranthi amboinici Plectranthus amboinicus (Lour.) Spreng - Larniaceae
146 Hương gia bì B - N Cortex Periplocae radicis Periploca sepium Bge. - Asclepiaceae
147 Hương nhu N Herba Ocimi Ocimum spp. - Lamiaceae
148 Hương phụ B - N Rhizotna Cyperi Cyperus rotundus L. - Cyperaceae
149 Huyền hồ B Tuber Corydalis Corydalis yanhusuo (Y.H.Chou & Chun C. Hsu)W.T.Wang - Fumariaceae
150 Huyền sâm B - N Radix Scrophulariae Scrophularia buergeriana Miq. - Scrophulariaceae
151 Huyết dụ N Folium Cordylines Cordyline terminalis Kunth var. ferrea Bak.- Dracaenaceae
152 Huyết giác N Lignum Dracaenae cambodianae Dracaena cambodiana Pierre ex Gagnep. - Dracaenaceae
153 Hy thiêm N Herba Siegesbeckiae Siegesbeckia orientalis L. - Asteraceae
154 Ích mẫu N Herba Leonuri japonici Leonurus japonicus Houtt. - Lamiaceae
155 Ích trí nhân B Fructus Alpiniae oxyphyllae Alpinia oxyphylla Miq. - Zingiberaceae
156 Kê huyết đằng N Caulis Spatholobi suberecti Spatholobus suberectus Dunn. - Fabaceae
157 Kê nội kim B - N Endothelium Corneum Gigeriae Galli Gallus gallus domesticusBrisson - Phasianidae
158 Kha tử B Fructus Terminaliae chebulae Terminalia chebula Retz. - Combretaceae
159 Khiếm thực B Semen Euryales Euryale ferox Salisb. - Nymphaeaceae
160 Khiên ngưu (Hắc sửu, Bạch sửu) N Semen Ipomoeae Ipomoea purpurea (L.) Roth - Convolvulaceae
161 Khổ sâm N Folium et Ramulus Crotonis tonkinensis Croton tonkinensis Gagnep. - Euphorbiaceae
162 Khổ qua N Fructus Momordicae charantiae Momordica charantia L. - Curcubitaceae
163 Khoản đông hoa B Flos Tussilaginis farfarae Tussilago farfara L. - Asteraceae
164 Khương hoàng N Rhizoma Curcumae longae Curcuma longa L. - Zingiberaceae
165 Khương hoạt B Rhizoma et Radix Notopterygii Notopterygium incisum Ting ex H. T. Chang - Apiaceae
166 Kim anh B - N Fructus Rosae laevigatae Rosa laevigata Michx, - Rosaceae
167 Kim ngân (cuộng) B - N Caulis cum folium Lonicerae Lonicera japonica Thunb; L. dasystyla Rehd; L. confusa DC; L. cambodiana Pierre ex Danguy - Caprifoliaceae
168 Kim ngân hoa B - N Flos Lonicerae Lonicera japonica Thunb. - Caprifoliaceae
169 Kim tiền thảo N Herba Desmodii styracifolii Desmodium styracifolium (Osb.) Merr. - Fabaceae
170 Kinh giới N Herba Elsholtziae ciliatae Elsholtzia ciliata Thunb. - Lamiaceae
171 La bạc tử B - N Semen Raphani sativi Raphanus sativus L. - Brassicaceae
172 La hán B Fructus Momordicae grosvenorii Momordica grosvenoriumSwingle.- Cucurbitaceae
173 Lá khôi N Folium Ardisiae Ardsia sylvestris Pitard. - Myrsinaceae
174 Lá lốt N Herba Piperis lolot Piper lolot C.DC. - Piperaceae
175 Lá móng N Folium Lawsoniae Lawsonia inermis L. - Lythraceae
176 Lá mỏ quạ N Folium Maclurae cochinchinensis Maclura cochinchinensis (Lour.) Corner -Moraceae
177 Lá muồng trâu N Folium Cassiae alatae Cassia alata L.-Fabaceae
178 Lạc tiên N Herba Passiflorae foetidae Passiflora foetida L. - Passifloraceae
179 Lai phục tử N Semen Raphani sativi Raphanus sativus L. Brassicaceae
180 Lệ chi hạch N Semen Litchi Litchi chinensis Sonn. - Sapindaceae
181 Liên kiều B Fructus Forsythiae suspensae Forsythia suspensa (Thunb.) Vahl. - Oleaceac
182 Liên nhục N Semen Nelumbinis nuciferae Nelumbo nucifera Gaertn. - Nelumbonaceae
183 Liên tâm N Embryo Nelumbinis nuciferae Nelumbo nucifera Gaertn. - Nelumbonaceae
184 Liên tu N Stamen Nelumbinis Nelumbo nucifera Gaertn. - Nelumbonaceae
185 Linh chi B - N Ganoderma Ganoderma lucidum (Leyss ex. Fr.) Karst. - Ganodermataceae
186 Lô cam thạch B Calamina Calamina
187 Lô căn B Rhizoma Phragmitis Phragmites communis Trin. - Poaceae
188 Lô hội N Aloe Aloe vera L. - Asphodelaceae
189 Lộc nhung N Cornu Cervi Pantotrichum Cervus nippon Temminck

190 Long cốt B Os Draconis Os Draconis
191 Long đởm thảo B Radix et rhizoma Gentianae Gentiana spp. - Gentianaceae
192 Long não N Folium et lignum Cinnamomi camphorae Cinnamomum camphora (L) Presl. - Lauraceae
193 Long nhãn N Arillus Longan Dimocarpus longan Lour. - Sapindaccae
194 Lục thần khúc B - N Masa medicata fermentata Massa medicata fermentala
195 Lưu hoàng N Sulfur Sulfur
196 Mã đề N Folium Plantaginis Plantago major L. - Plantaginaceae
197 Ma hoàng B Herba Ephedrae Ephedra sp. - Ephedraceae
198 Ma hoàng căn B Rhizoma Ephedrae Ephedra sinica Staff. - Ephedraceae
199 Mã tiền B - N Semen Strychni Strychnos nux-vomica L. - Loganiaceae
200 Mạch môn B - N Radix Ophiopogonis japonici Ophiopogon japonicus (L.f.) Ker Gawl, - Asparagaceae
201 Mạch nha B Fructus Hordei germinatus Hordeum vulgare L. - Poaceae
202 Mạn kinh tử B - N Fructus Viticis trifoliae Vitex trifolia L. - Verbenaceae
203 Mẫu kinh (Ngũ trảo lá có răng cưa) N Folium Viticis negundo Vitex negundo L. - Verbenaceae
204 Mần trầu N Herba eleusinis indicae Eleusine indica (L.) Gaertn.f - Poaceae
205 Mật mông hoa B Flos Buddlejae officinalis Buddleja officinalis Maxim. - Loganiaceae
206 Mật ong N Mel Mel
207 Mẫu đơn bì B Cortex Paeoniae suffruticosae radicis Paeonia suffruticosa Andr. - Paeoniaceae
208 Mẫu lệ N Concha Ostreae Ostrea gigas Thunberg. - Ostreidae
209 Mía dò N Rhizoma Costi Costus specious (Koenig) Smith - Costaceae
210 Miết giáp B - N Carapax Trionycis Trionyx sinensis Wiegmann - Trionychidae
211 Mơ tam thể N Herba Paederiae lanuginosae Paederia lanuginosa Wall. - Rubiaceae
212 Mỏ quạ N Herba Maclurae cochinchinensis Maclura cochinchinensis (Lour.) Corner -Moraceae
213 Mộc hương B Radix Saussureae lappae Saussurea lappa Clarke. - Asteraceae
214 Mộc qua B Fructus Chaenomelis speciosae Chaenomeles speciosa (Sweet) Nakai - Rosaceae
215 Mộc thông B - N Caulis Clematidis Clematis armandii Franch. - Ranunculaceae
216 Một dược B Myrrha Commiphora myrrha (Nees) Engl. - Burseraceae
217 Mù u N Calophylli inophylli Calophyllum inophyllum L. - Clusiaceae
218 Muống biển N Herba Ipomoeae pescaprae Ipomoea pescaprae (L.) Sweet.- Convolvulaceae
219 Mướp đắng (Khổ qua) N Herba Momordicae charantiae Momordica charantia L. - Cucurbitaceae
220 Mướp gai (ráy gai) N Rhizoma Lasiae spinosae Lasia spinosa Thw. - Araceae
221 Nga truật N Rhizoma Curcumae zedoariae Curcuma zedoaria (Berg.) Roscoe - Zingiberaceae
222 Ngải cứu (ngải diệp) N Herba Artemisiae vulgaris Artemisia vulgaris L. - Asteraceae
223 Ngấy hương N Herba Rubi conchinchinensis Rubus conchinchinesis Tratt. - Rosaceae
224 Ngô công B - N Scolopendra Scolopendra morsitans L. - Scolopendridae
225 Ngô thù du B Fructus Evodiae rutaecarpae Evodia rutaecarpa (A. Juss) Hartley - Rutaceae
226 Ngọc trúc B - N Rhizoma Polygonati odorati Polygonation odoratum (Mill.) Druce - Convallariaceae
227 Ngũ bội tử B - N Galla chinensis Schlechtendalia chinensis Bell.
228 Ngũ gia bì chân chim B - N Cortex Schefflerae heptaphyllae Scheflera heptaphylla (L.) Frodin - Araliaceae
229 Ngũ gia bì nam (Mạn kinh) N Cortex Viticis heterophyllae Vitex heterophylla Roxb. - Verbenaceae
230 Ngũ gia bì gai B - N Cortex Acanthopanacis trifoliati Acanthopanax trifoliatus (L.) Merr. - Araliaceae
231 Ngũ linh chi B - N Faeces Trogopteri Trogopterus xanthipes Milne Edwrds, - Petauristidae
232 Ngũ vị tử B - N Fructus Schisandrae chinensis Schisandra chinensis (Turcz.) Baill. - Schisandraceae
233 Ngưu bàng tử B - N Semen Arctii lappae Arctium lappa L. - Asteraceae
234 Ngưu tất B - N Radix Achyranthis bidentatae Achyranthes bidentata Blume. - Amaranthaceae
235 Nha đảm tử B Fructus Bruceae Brucea javanica (L.) Merr. - Simarubaceae
236 Nhân sâm B Rhizoma et Radix Ginseng Panax ginseng C.A.Mey - Araliaceae
237 Nhân trần N Herba Adenosmatis caerulei Adenosma caeruleum R.Br. - Scrophulariaceae
238 Nhũ hương B Gummi resina Olibanum Boswellia carterii Birdw. - Burseraceae
239 Nhục đậu khấu B - N Semen Myristicae Myristica fragrans Houtt. - Myristicaceae
240 Nhục thung dung B Herba Cistanches Cistanche deserticola Y. C. Ma - Orobanchaceae
241 Nữ trinh tử B Fructus Ligustri Ligustrum lucidum L. - Fabaceae
242 Ô rô N Herba et radix Acanthi ilicifolii Acanthus ilicifolius L, - Acanthaceae
243 Ô tặc cốt N Os Sepiae Sepia escalenta Hoyle - Sepiidae
244 Ô dược B Radix Linderae Lindera aggregata (Sims.) Kosterm. - Lauraceae
245 Ô mai N Fructus Armeniacae praeparatum Prunus armeniaca L. - Rosaceae
246 Ổi N Folium Psidii guajavae Psidium guajava L.- Myrtaceae
247 Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) B Fructus Psoraleae corylifoliae Psoralea corylifolia L. - Fabaceac
248 Phác tiêu N Natrium Sulfuricum Natrium sulfuricum
249 Phan tả diệp B Folium Casside angustifoliae Cassia angustifolia Vahl. - Caesalpiniaceae
250 Phật thủ N Fructus Citri medicae Citrus medica L. var. sarcodactylis (Noot.) Swingle. - Rutaceae
251 Phèn chua (bạch phàn) N Alumen Sulfas Alumino potassicus
252 Phòng kỷ B Radix Stephaniae tetrandrae Stephania tetrandra S. Moore - Menispermaceae
253 Phòng phong B Radix Saposhnikoviae divaricatae Saposhnikovia divaricata(Turcz.) Schischk.- Apiaceae
254 Phù bình N Herba Pistiae Pistia stratiotes L. - Araceae
255 Phụ tử (chế) B - N Radix Aconiti lateralis praeparata Aconitum carmichaeli Debx. - Ranunculaceae
256 Phúc bồn tử B - N Fructus Rubi alceaefolii Rubus alceaefolius Poir. - Rosaceae
257 Phục thần B Poria Poria cocos (Schw.) Wolf. - Polyporaceae
258 Qua lâu nhân B Semen Trichosanthis Trichosanthes spp. - Cucurbitaceae
259 Quả xộp (trâu cổ) N Fructus Fici Pumilae Ficus Pumila L. - Moraccae
260 Quán chúng B Rhizoma Cyrtomii fortunei Cyrtomium fotunei J.Smi - Polypodiaccae
261 Quất hạch N Semen Citri reticulatae Citrus reticulata Blanco. - Rutaceae
262 Quất hồng bì N Fructus Clausenae lansii Clausena lansium (Lour) Skeels. - Rutaceae
263 Quế chi N Ramulus Cinnamomi Cinnamomum sp. - Lauraceae
264 Quế nhục N Cortex Cinnamomi Cinnamomum spp. - Lauraceae
265 Quy bản B - N Carapax Testudinis Testudo elongata Blyth - Testudinidae
266 Rau má N Herba Centellae asiaticae Centella asiatica Urb. - Apiaceae
267 Râu mèo N Herba Orthosiphonis spiralis Orthosiphon spiralis (Lour.) Merr. - Lamiaceae
268 Râu ngô N Styli et Stigmata Maydis Zea mays L. - Poaceae
269 Rau sam N Herba Portulacae oleraceae Portulaca oleracea L. - Portulacaceae
270 Rễ nhàu N Radix Morindae citrifoliae Morinda citrifolia L.- Rubiaceae
271 Riềng N Rhizoma Alpiniae officinari Alpinia officinarurn Hance. - Zingiberaceae
272 Sa nhân B - N Fructus Amomi Amomum spp. - Zingiberaceae
273 Sa sâm B Radix Glehniae Glehnia littoralis Fr. Schmidt ex Miq. - Apiaceae
274 Sài hồ bắc B Radix Bupleuri Bupleurum spp. - Apiaceae
275 Sài hồ nam N Radix et Folium Plucheae pteropodae Pluchea pteropoda Hemsl. - Asteraceae
276 Sài đất N Herba Wedeliae Wedelia chinensis (Osbeck) Merr. - Asteraceae
277 Sâm cau N Rhizoma Curculiginis Curculigo orchtaides Gaertn. - Curculigonaceae
278 Sâm đại hành N Bulbus Eleutherinis subaphyllae Eleutherine subaphylla Gagnep. - Iridaceae
279 Sâm ngọc linh N Rhizoma et Radix Panacis Vietnamensis Panax Vietnamensis Ha et Grushv. - Araliaceae
280 Sim N Folium, Fructus et Radix Rhodomyrti tomentosae Rhodomyrtus tomentosa (Ait.) Hassk - Myrtaceae
281 Sinh địa B - N Radix Rehmanniae glutinosae Rehmannia glutinosa (Gaertn.) Libosch. - Scrophulariaceae
282 Sinh khương N Rhizoma Zingiberis recens Zingiber officinale Rose. - Zingiberaceae
283 Sói rừng N Herba Sarcandrae glabrae Sarcandra glabra - Chloranthaceae.
284 Sơn thù B Fructus Corni officinalis Cornus officinalis Sieb, et Zucc. - Cornaceae
285 Sơn tra B - N Fructus Mali Malus doumeri (Bois.) A. Chev. - Rosaceae
286 Sử quân tử B - N Fructus Quisqualis Quisqualis indica L. - Combretaceae
287 Tam lăng B Rhizoma Sparganii Sparganium stoloniferum Buch. Ham. - Sparganiaceae
288 Tam thất B Radix Panasis notoginseng Panax notoginseng (Burk.) F. H. Chen - Araliaceae
289 Tầm xoong N Herba Atalaniae Atalania buxifolia (Poir.) Olive. - Rutaceae
290 Tầm xuân N Herba Rosae multiflorae Rosa multiflora Thunb. - Rosaceae
291 Tân di B Flos Magnoliae liliflorae Magnolia liliflora Dear.- Magnoliaceae
292 Tần giao B Radix Gentianae macrophyllae Gentiana macrophylla Pall. - Gentianaceae
293 Tang bạch bì B - N Cortex Mori albae radicis Morus alba L. - Moraceae
294 Tang chi N Ramulus Morri albae Morus alba L. - Moraceae
295 Tang diệp N Folium Mori albae Morus alba L. - Moraceae
296 Tang ký sinh N Herba Loranthi gracilifolii Loranthus gracilifolius Schult. - Loranthaceae
297 Tang phiêu tiêu B - N Cotheca Mantidis Mantis religiosa L. - Mantidae
298 Tang thầm (quả dâu) B - N Fructus Mori albae Morus alba L. - Moraceae
299 Tạo giác thích B - N Spina Gledischiae australis Gledischia australis Hemsl. - Caealpiniaceae
300 Táo nhân B - N Semen Ziziphi mauritianae Ziziphus mauritiana Lamk. - Rhamnaceae
301 Tế tân B Radix et Rhizoma Asari Asarum heterotropoides Kitag. - Aristolochiaceae
302 Thạch cao N Gypsum fibrosum Gypsum fibrosum
303 Thạch hộc B - N Herba Dendrobii Dendrobium spp. - Orchidaceae
304 Thạch lưu bì N Pericarpium Punicae Granati Punica granatium L. - Punicaceae
305 Thạch quyết minh N Concha Haliotidis Haliotis sp. - Haliotidae
306 Thạch vĩ B - N Herba pyrrosiae linguae Pyrrosia lingua (Thumb.) Fawell - Polypodiaceae
307 Thạch xương bồ B - N Rhizoma Acori graminei Acorus gramineus Soland. - Araceae
308 Thăng ma B Rhizoma Cimicifugae Cimicifuga sp. - Ranunculaceae
309 Thần sa B Sinnabaris
310 Thanh bì B - N Pericarpium Citri reticulatae viridae Citrus reticulata Blanco. - Rutaceae
311 Thanh táo N Herba Justiciae Justicia gendarussa L - Acanthaceae
312 Thanh tương tử N Semen Celosiae Celosia argentea L. - Amaranthaceae
313 Thảo quả N Fructus Amomi aromatici Amomum aromaticum Roxb. - Zingiberaceae
314 Thảo quyết minh N Semen Cassiae torae Cassia tora L. - Fabaceae
315 Thị đế B - N Calyx Kaki Diospyros kaki L.f. - Ebenaceae
316 Thiên hoa phấn B Radix Trichosanthis Trichosanthes kirilowii Maxim. - Cucurbitaceae
317 Thiên ma B Rhizoma Gastrodiae elatae Gastrodia elata Bl. - Orchidaceae
318 Thiên môn đông B - N Radix Asparagi cochinchinensis Asparagus cochinchinensis(Lour.) Merr. - Asparagaceae
319 Thiên nam tinh N Rhizoma Arisaemae Arisaema balansae Engl..- Araceae
320 Thiên niên kiện N Rhizoma Homalomenae occultae Homalomena occulta (Lour.) Schott - Araccae
321 Thổ hoàng liên B - N Rhizoma Thalictri foliolosi Thalictrum foliolosum DC. - Ranunculaceae
322 Thổ bối mẫu B Bulbus Pseudolaricis Pseudolarix kaempferi Gord.- Cucurbitaccae
323 Thổ phục linh N Rhizoma Smilacis glabrae Smilax glabra Roxb. - Smilacaceae
324 Thỏ ty tử B Semen Cuscutae Cuscuta chinensis Lamk. - Cuscutaceae
325 Thông thảo B Medulla Tetrapanacis Tetrapanax papyrifera (Hook.) K. Koch - Araliaceae
326 Thủ cung (Thạch sùng) N Scorpio Hemidactyli Hemidactylus frenatus Schlegel- Gekkonidae
327 Thục địa B - N Radix Rehmanniae glutinosae praeparata Rehmannia glutinosa (Gaertn.) Libosch. - Scrophulariaceae
328 Thương lục B - N Radix Phytolaccae Phytolacca esculenta Van Houtle - Phytolaccaceae
329 Thương nhĩ tử (Ké đầu ngựa) B - N Fructus Xanthii strumarii Xanthium strumarium L. - Asteraceae
330 Thương truật B Rhizoma Atractylodis Atractylodes lancea (Thunb.) DC. - Asteraceae
331 Thủy xương bồ N Rhizoma Acori calami Acorus calamus L. - Araceae
332 Thuyền thoái B - N Periostracum Cicadae Crytotympana pustulataFabricius - Cicadidae
333 Tiên hạc thảo B - N Herba Agrimoniae Agrimonia pilosa Ledeb. Nakai. - Rosaceae
334 Tiền hồ B Radix Peucedani Peucedanum spp. - Apiaceae
335 Tiểu hồi B - N Fructus Foeniculi Foeniculum vulgare Mill. - Apiaceae
336 Tiểu kế B - N Radix Cirsii segenti Cirsium segetum Bunge - Asteraceae
337 Tiểu mạch N Fructus Tritici aestivi Triticum aestivum L. - Poaceae
338 Tô mộc N Lignum sappan Caesalpinia sappan L. - Fabaceae
339 Tô ngạnh N Caulis Perillae Perilla frutescens (L.) Britt. - Lamiaceae
340 Tô tử (Tía tô hạt) N Semen Perillae frutescensis Perilla frutescens (L.) Britt. - Larniaceae
341 Tô diệp N Folium Perillae Perilla frutescens (L.) Britt. - Lamiaceae
342 Toàn phúc hoa B Flos Inulae Inula japonica Thunb. - Asteraceae
343 Toàn yết B - N Scorpio Buthus martensii Karsch. - Buthidae
344 Trắc bách diệp B - N Cacumen Platycladi Platycladus orientalis (L.) Franco - Cupressaceae
345 Trạch tả N Rhizoma Alismatis Alisma plantago-aquatica L. var. orientate (Sammuels) Juzep. - Alismataceae
346 Tràm N Ramulus cum Folium Melaleucae Melaleuca cajeputi Powell. - Myrtaceae
347 Trâm bầu N Folium et Cortex Combreti quadrangulae Combretum quadrangula Kusz. - Combretaceae
348 Trần bì B - N Pericarpium Citri reticulatae perenne Citrus reticulata Blanco. - Rutaceae
349 Trân châu mẫu N Margarita Pteria martensii Dunker, - Pteridae
350 Trầu không N Folium Piperis betle Piper betle L. - Piperaceae
351 Tri mẫu B Rhizoma Anemarrhenae Anemarrhena asphodeloidesBge. - Liliaceae
352 Trinh nữ (xấu hổ) N Herba Mimosae pudicae Mimosa pudica L. - Mimosaceae
353 Trinh nữ hoàng cung N Folium Crini latifolii Crinum latifolium L. - Amaryllidaceae
354 Trư linh B Polyporus Polyporus umbellatus (Pers.) Fries - Polyporaceae
355 Trúc diệp (Lá tre) N Folium Bambusae vulgaris Bambusa vulgaris Schrad. ex J.C.Wendl - Poaceae
356 Trúc nhự B - N Caulis bambusae in teaniis Bambusa sp; Phyllostachys sp Poaceae
357 Trung quân N Herba Ancistrocladi Ancistrocladus scandens (Lour.) Merr.- Ancistrocladaceae
358 Tử thảo B Radix Lithospermi Lithospermum erythrorhizonSieb, et Zucc. - Boraginaceae
359 Tử uyển B Radix et Rhizoma Asteris Aster tataricus L.f. - Asteraceae
360 Tục đoạn B - N Radix Dipsaci Dipsacus japonicus Miq. -Dipsacaceae
361 Tỳ bà diệp B - N Folium Eriobotryae japonicae Eriobotrya japonica (Thunb.) Lindl. - Rosaceae
362 Tỳ giải B - N Rhizoma Dioscoreae Dioscorea septembolaThunb.,D. futschanensis Uline ex R.Kunth, D. tokoro Makino - Dioscoreaceae
363 Uất kim N Radix Curcumae Curcuma longa L. - Zingiberaceae
364 Uất lý nhân B-N Semen Pruni Prunus humilis Bge
365 Uy linh tiên B Radix et Rhizoma Clematidis Clematis chinensis Osbeck. - Ranunculaceae
366 Vàng đắng N Caulis Coscinii fenestrati Coscinium fenestratum(Gaertn.) Colebr.- Menispermaceae
367 Viễn chí B Radix Polygalae Polygala spp. - Polygalaceae
368 Vỏ đỗ xanh N Pericapium Semen Vignae aurei Vigna aureus Roxb. - Fabaceae
369 Vọng cách N Folium Premnae corymbosae Premna corymbosa Rottl. Ex Willd. - Verbenaceae
370 Vông nem N Folium Erythrinae Erythrina variegata L. - Fabaceae
371 Vú bò N Herba Fici Ficus heterophyllus L, - Moraceae
372 Vừng đen N Semen Sesami Sesamum indicum L. - Pedaliaceae
373 Vương bất lưu hành B - N Semen Vaccariae Vaccaria segetalis Neck- Carryophylaceae
374 Vương tôn (Gắm) N Caulis et Radix Gneti montani Gnetum montanum Mgf. - Gnetaceae
375 Xạ can N Rhizoma Belamcandae Belamcanda chinensis (L.) DC. - Iridaceae
376 Xạ hương B-N Moschus Moschus moschiferus L.Cervidae
377 Xà sàng tử B - N Fructus Cnidii Cnidium monnieri (L) Cuss - Apiaceae
378 Xa tiền tử B - N Semen Plantaginis Plantago major L. - Plantaginaceae
379 Xạ đen N Herba Ehretiae asperulae Ehretia asperula Zoll.& Mor.- Boraginaceae
380 Xích đồng nam N Herba Clerodendri infortunati Clerodendrum infortunatum L. - Verbenaceae
381 Xích thược B Radix Paeoniae Paeonia lactiflora Pall - Ranunculaceae
382 Xoan nhừ N Cortex Choerospondiacis Choerospondias axillaris
383 Xuyên bối mẫu B Bulbus Fritillariae Fritillaria cirrhosa D. Don - Liliaceae
384 Xuyên khung B - N Rhizoma Ligustici wallichii Ligusticum wallichii Franch. - Apiaceae
385 Xuyên luyện tử B Fructus Meliae toosendan Melia toosendan Sid. Et Zuce L. - Melíaceae
386 Xuyên tâm liên B - N Herba Andrographitis paniculatae Andrographis paniculata Burun.f. - Acanthaceae
387 Xuyên tiêu B - N Fructus Zanthoxyli Zanthoxylum spp. - Rutaceae
388 Ý dĩ B - N Semen Coicis Coix lachryma-jobi L. - Poaceae

* Ghi chú:
B : chỉ dược liệu (cây, con, khoáng vật) làm thuốc được nuôi trồng, khai thác từ nước ngoài
N : chỉ dược liệu (cây, con, khoáng vật) làm thuốc được nuôi trồng, khai thác trong nước

thời gian

Hôm nay:

Translate

Wikipedia tiếng việt

Kết quả tìm kiếm

Google seach

CẢM ƠN

GIẢI TRÍ

YAHOO HỎI ĐÁP

YAHOO HỎI ĐÁP
Trao đổi mọi vấn đề trong cuộc sống hàng ngày

ẢNH VUI

Google Map Chỉ Đường Đến Nhà Thuốc

PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT MINH PHÚ - Nghiên cứu .Trao đổi/Học tập Kinh nghiệm về YHCT . Tất cả nội dung trong trang chỉ mang tính chất tham khảo . Người xem không được dựa vào để tự chữa bệnh /