DANH MỤC DƯỢC LIỆU
VỊ THUỐC CỔ TRUYỀN
STT/ TÊN VỊ THUỐC
Nguồn gốc
Tên khoa học của vị thuốc
Tên khoa học của cây, con và khoáng vật làm thuốc
(1) (2) (3) (4) (5)
1 A giao B Colla Corii Asini Equus asinus L. - Equidae
2 Actiso N Herba Cynarae scolymi Cynara scolymus L. - Asteraceae
3 Ba kích B - N Radix Morindae officinalis Morinda officinalis How. - Rubiaceae
4 Bá tử nhân B Semen Platycladi orientalis Platycladus orientalis (L.) Franco - Cupressaceae
5 Bạc hà N Herba Menthae Mentha arvensis L. - Lamiaceae
6 Bạc thau N Herba Argyreiae Argyreia acuta Lour. - Convolvulaceae
7 Bạch biển đậu B - N Semen Lablab Lablab purpureus (L.) Sweet - Fabaceae
8 Bách bộ N Radix Stemonae tuberosae Stemona tuberosa Lour. - Stemonaceae
9 Bạch cập B Rhizoma Bletillae striatae Bletilla striata (Thunb.) Reichb. F. - Orchidaceae
10 Bạch chỉ B - N Radix Angelicae dahuricae Angelica dahurica Benth. et Hook.f. - Apiaceae
11 Bạch cương tàm B - N Bombyx Botryticatus Bombyx mori L. - Bombycidae
12 Bạch đậu khấu B Fructus Amomi Amomum krervanh Pierre ex Gagnep. - Zingiberaceae
13 Bạch đồng nữ (Mò mâm xôi, Mấn trắng) B - N Herba Clerodendri chinensis Clerodendron chinense var.Simplex (Mold. S. L. Chen) -Verbenaceae Clerodendron paniculatum L. forma albiflorum (Hemsl.)
14 Bạch giới tử B - N Semen Sinapis albae Sinapis alba L. - Brassicaceae
15 Bạch hoa xà N Radix et Folium Plumbaginis Plumbago zeylanica L. - Plumbaginaceae
16 Bạch hoa xà thiệt thảo B - N Herba Hedyotis diffusae Hedyotis diffusa Willd. - Rubiaceac
17 Bách hợp B Bulbus Lilii Lilium brownii E.E. Brow, ex Mill. - Liliaceae
18 Bạch linh (Phục linh) B Poria Poria cocos (Schw.) Wolf - Polyporaceae
19 Bạch mao căn N Rhizoma Imperatae cylindricae Imperata cylindrica p. Beauv. - Poaceae
20 Bạch phụ tử B Rhizoma Typhonii gigantei Typhonium giganteum Engl. - Araceae
21 Bạch quả (Ngân hạnh) B Semen Ginkgo Ginkgo biloba L. - Ginkgoaceae
22 Bạch tật lê B-N Fructus Tribuli terrestris Tribulus terrestris L. - Zygophyllaceae
23 Bạch thược B Radix Paeoniae lactiflorae Paeonia lactiflora Pall. - Ranunculaceae
24 Bạch tiền B Radix et Rhizoma Cynanchi Cynanchum stauntonii (D.) Schltr. ex Levl.- Asclepiadaceae
25 Bạch tiễn bì B Cortex Dictamni radicis Dictamnus dasycarpus Turcz. - Rutaceae
26 Bạch truật B Rhizoma Alractylodis macrocephalae Atractylodes macrocephalaKoidz. - Asteraceae
27 Bán biên liên B Herba Lobeliae chinensis Lobelia chinensis Lour. - Lobeliaceae
28 Bán chi liên B Radix Scutellariae barbatae Scutellaria barbata D. Don. - Laminacae
29 Bán hạ bắc B Rhizoma Pinelliae Pinellia ternata (Thunb.) Breit. - Araceae
30 Bán hạ nam (Củ chóc) N Rhizoma Typhonii trilobati Typhonium trilobatum (L.) Schott, - Araceae.
31 Bản lam căn B Herba Isatisis Isatis indigotica Fort. - Brassicaceae
32 Băng phiến N Borneolum Borneolum
33 Biển súc B - N Herba Poligoni avicularae Polygonum aviculare L. - Polygonaceae
34 Bình vôi (Ngải tượng) N Tuber Stephaniae Stephania spp. - Menispermaceae
35 Binh lang N Semen Arecae Catechi Areca catechu L. - Arecaceae
36 Bồ công anh N Herba Lactucae indicae Lactuca indica L. - Asteraceae
37 Bồ hoàng B Pollen Typhae Typha orientalis G. A. Stuart - Typhaceae
38 Bọ mắm (Thuốc dòi) N Herba Pouzolziae zeylanicae Pouzolzia zeylanica (L.) Benn - Urticaceae
39 Bố chính sâm (Sâm bố chính) N Radix Abelmoschi sagittifolii Abelmoschus sagittifolus (Kurz.) Merr. - Malvaceae
40 Bồ kết (quả) N Fructus Gleditsiae australis Gleditsia australis Hemsl. - Fabaceae
41 Bòng bong N Herba Lygodii Lygodium flexuosum (L.) Sw. - Lygodiaceae
42 Bưởi bung N Radix et Folium Glycosmis Glycosmis citrifolia (Willd) Lindl. - Rutaceae
43 Bướm bạc (Hồ điệp) N Herba Mussaendae pubenscentis Mussaenda pubescens Ait.f. - Rubiaceae
44 Cà độc dược N Flos et Folium Daturae metelis Datura metel L. - Solanaceae
45 Cà gai leo N Herba Solani procumbensis Solanum procumbens Lour. - Solanaceae
46 Cam thảo B Radix et Rhizoma Glycyrrhizae Glycyrrhiza spp. - Fabaceae
47 Cam thảo đất N Herba et radix Scopariae Scoparia dulcis L. - Scrophulariaceae
48 Cam toại B Radix Euphorbiae kansui Euphorbia kansui Liouined. - Euphorbiaceae
49 Can khương N Rhizoma Zingiberis Zingiber officinale Rose. - Zingiberaceae
50 Cảo bản B Rhizoma et Radix Ligustici chinensis Ligusticum sinense Oliv. - Apiaceae
51 Cáp giới (Tắc kè) N Gekko Gekko gekko Lin. - Gekkonidae
52 Cát căn N Radix Puerariae thomsonii Pueraria thomsonii Benth. - Fabaceae
53 Cát cánh B Radix Platycodi grandiflori Platycodon grandiflorum (Jacq.) A.DC. - Campanulaceae
54 Cát sâm B Radix Mellettiae speciosae Millettia speciosa Champ. - Fabaceae
55 Câu đằng B - N Ramulus cum unco Uncariae Uncaria spp. - Rubiaceae
56 Câu kỷ tử B Fructus Lycii Lycium barbarm.L - Solanaceae
57 Cẩu tích N Rhizoma Cibotii Cibotium barometz (L.) J. Sm. - Dicksoniaceae
58 Chè dây N Folium Ampelopsis Ampelopsis cantoniensis (Hook, et Arn.) Planch. - Vitaceae
59 Chè đắng N Folium Ilexi kaushii Ilex kaushue S.Y.Hu; Syn. Ilex kudingcha C.J Tseng - Aquifoliaceae
60 Chè vằng N Folium Jasmini subtriplinervis Jasminum subtriplinerve Blume., Oleaceae
61 Chỉ thiên N Herba Elephantopi scarberis Elephantopus scarber L. - Asteraceae
62 Chi tử B - N Fructus Gardeniae Gardenia jasminoides Ellis. -Rubiaceae
63 Chỉ thực B - N Fructus Aurantii immaturus Citrus aurantium L. - Rutaceae
64 Chỉ xác B - N Fructus Aurantii Citrus aurantium L. - Rutaceae
65 Chút chít N Radix et Folium Rumicis Rumex microcarpus Campd. - Polygonaceae
66 Cỏ ngọt N Herba Steviae Stevia rebaudiana (Bert.) Hemsl. - Asteraceae
67 Cỏ nhọ nồi N Herba Ecliptae Eclipta prostrata (L.) Asteraceae
68 Cỏ sữa nhỏ lá N Herba Euphorbiae thymifoliae Euphorbia thymifolia Burm. - Euphorbiaceae
69 Cỏ xước N Radix Achyranthis asperae Achyranthes aspera L. - Amaranthaceae
70 Cốc tinh thảo B Flos Eriocauli Eriocaulon sexangulare L. - Eriocaulaceae
71 Cối xay N Herba Abutili indici Abutilon indicum (L.) Sweet - Malvaceae
72 Côn bố B Herba Laminariae Laminaria japonica Areschong. - Laminariaceae
73 Cốt khí củ B - N Radix Polygoni cuspidati Polygonum cuspidatum Sieb. et zucc. - Polygonaceae
74 Cốt toái bổ N Rhizoma Drynariae Drynaria fortunei (Mett.) J. Sm. - Polypodiaceae
75 Củ gai N Radix Boehmeriae niveae Boehmeria nivea (L.) Gaud. - Urticaceae
76 Cù mạch B - N Herba Dianthi Dianthus superbus L. - Caryophyllaceae
77 Cúc hoa B - N Flos Chrysanthemi indici Chrysanthemum indicum L. - Asteraceae
78 Cúc tần N Radix et folium Plucheae indicae Pluchea indica (L.) Less - Asteraceae
79 Dạ cẩm N Herba Hedyotidis capitellatae Hedyotis capitellata Wall, ex G.Don - Rubiaceae
80 Dâm dương hoắc B Herba Epimedii Epimedium brevicornum Maxim. - Berberidaceae
81 Dây đau xương N Caulis Tinosporae sinensis Tinospora sinensis (Lour.) Merr. - Menispermaceae
82 Dây tơ hồng N Herba Cuscutae Cuscuta sp. - Convolvulaceae
83 Dây thìa canh N Herba Gymnemae silvestris Gymnema sylvestre (Retz.) R. Br.ex Schutt. - Ascle piadaceae
84 Diếp cá (Ngư tinh thảo) N Herba Houttuyniae cordatae Houttuynia cordata Thunb. - Saururaceae
85 Diệp hạ châu N Herba Phyllanthi amari Phyllanthus amarus Schum. et Thonn. - Euphorbiaceae
86 Dừa cạn N Radix et Folium Catharanthi Catharanthus roseus (L.) G. Don. - Apocynaceae
87 Dứa dại N Herba Pandanii Pandanus tectorius So. - Pandanaceae.
88 Đại bi N Folium, ramulus et radix Camphora Blumeae Blumea balsamifera (L.) DC. - Asteraceae
89 Đại hồi N Fructus Illicii veri lllicium verum Hook.f. - Illiciaceae
90 Đại phúc bì N Pericarpium Arecae catechi Arecae catechu L. - Arecaceae
91 Đại táo B Fructus Ziziphi jujubae Ziziphus jujuba Mill. var. inermis (Bge) Rehd. - Rhamnaceae
92 Đại toán (Tỏi) N Bulbus Allii Allium sativum L. - Alliaceae
93 Đại hoàng B Rhizoma Rhei Rheum palmatum L, - Polygonaceae
94 Đạm đậu xị B Semen Sojae praeparatum Sojae praeparatum L. - Fabaceae
95 Đạm trúc diệp B - N Herba Lophatheri Lophatherum gracile Brongn. - Poaceae
96 Đan sâm B Radix Salviae miltiorrhizae Salvia miltiorrhiza Bunge. - Lamiaceae
97 Đảng sâm bắc (Tố hoa đảng sâm B Radix Codonopsis Codonopsis Pilosula (Franch.) - Campanulaceae
98 Đảng sâm bắc (Xuyên đảng sâm) B Radix Codonopsis Codonopsis tangshen Olive.- Campanulaceae
99 Đảng sâm Việt Nam N Radix Codonopsis javanicae Codonopsis javanica (Blume.) Hook.F. - Campanulaceae
100 Đăng tâm thảo B Medulla Junci effusi Juncus effusus L. - Juncaceae
101 Đào nhân B Semen Pruni Prunus persica L. - Rosaceae
102 Đậu đen N Semen Vignae cylindricae Vigna cylindrica Skeels - Fabaceae
103 Đậu quyển N Semen Vignae cylindricae praeparata Vigna cylindrica (L.) Skeels - Fabaceae
104 Địa cốt bì B Cortex Lycii chinensis radicis Lycium chinense Mill. - Solanaceae
105 Địa du B Radix Sanguisorbae Sanguisorba officinalis L. - Rosaceae
106 Địa long B - N Pheretima Pheretima sp. - Megascolecidae
107 Địa phu tử B Fructus Kochiae Kochia scoparia (L.) Schrad. - Polygonaceae
108 Địa liền N Rhizoma Kaempferiae galangae Kaempferia galanga L. - Zingiberaceae
109 Đinh hương B - N Flos Syzygii aromatici Syzygium aromaticum (L.) Merill et L.M. Perry - Myrtaceae
110 Đinh lăng N Radix Polysciacis Polyscias fruticosa (L.) Harms - Araliaceae
111 Đình lịch tử B 2 Lepidium apetatum Willd. Crucipherae
112 Đỗ trọng B Cortex Eucommiae Eucommia ulmoides Oliv. - Eucommiaceae
113 Độc hoạt B Radix Angelicae pubescentis Angelica pubescens Maxim. - Apiaceae
114 Đơn lá đỏ (Đơn mặt trời) N Folium Excoecariae cochinchinensis Excoecaria cochinchinensisLour. - Euphorbiaceae
115 Đương quy (Toàn quy, Quy đầu, Quy vỹ/quy râu) B - N Radix Angelicae sinensis Angelica sinensis (Oliv.) Diels - Apiaceae
116 Giảo cổ lam N Herba Gynostemmae Gynostemma pentaphyllum (Thunb.) Makino - Cucurbitaceae
117 Gối hạc N Radix Leeae rubrae Leea rubra Blume ex Spreng. - Leeaceae.
118 Hà diệp (lá sen) N Folium Nelumbinis nuciferae Nelumbo nucifera Gaertn - Nelumbonaceae
119 Hạ khô thảo B - N Spica Prunellae Prunella vulgaris L. - Lamiaceae
120 Hà thủ ô đỏ B - N Radix Fallopiae multiflorae Fallopia multiflora (Thunb.) Haraldson - Polygonaceae
121 Hà thủ ô trắng N Radix Streptocauli Streptocaulon juventas (Lour.) Merr. - Asclepiadaceae
122 Hải kim sa B - N Spora Lygodii Lygodium japonium (Thunb.) Sw. - Schizaeaceae
123 Hải mã N Hippocampus Hippocampus spp.Syngnathidae
124 Hải phong đằng B Caulis Piperis futokadsurae Piper futokadsura Sieb et zucc - Piperaceae
125 Hải tảo (Rong mơ) N Herba Sargassi Sargassum sp - Sargassaceae
126 Hạnh nhân B Semen Armeniacae amarum Prunus armeniaca L. - Rosaceae
127 Hạt hẹ B - N Semen Allii Allium tuberosum/ramosum - Alliaceae128 Hạt bí ngô N Semen Cucurbitae Cucurbita pepo L. - Cucurbitaceae
129 Hậu phác B - N Cortex Magnoliae officinalis Magnolia officinalis Rehd.et Wils. var. biloba Rehd.et Wils. - Magnoliaceae
130 Hậu phác nam (Quế rừng) N Cortex Cinnamomi iners Cinnamomum iners Reinw.ex Blume - Lauraceae
131 Hoa đại N Flos Plumeriae rubrae Plumeria rubra L.var. acutifolia(Poir.) Baliey - Apocynaceae
132 Hoắc hương B Herba Pogostemonis Pogostemon cablin (Blanco) Benth. - Lamiaceae
133 Hoài sơn B - N Tuber Dioscoreae persimilis Dioscorea persimilis Prain et Burkill - Dioscoreaceae
134 Hoàng bá B Cortex Phellodendri Phellodendron chinenseSchneid. - Rutaceae
135 Hoàng bá nam (Núc nác) N Cortex Oroxyli indici Oroxylum indicum (L.) Kurz. - Bignontaceae
136 Hoàng cầm B Radix Scutellariae Scutellaria baicalensis Georgi - Lamiaceae
137 Hoàng đằng B - N Caulis et Radix Fibraureae Fibraurea tinctoria Lour. (Fibraurea recisa Pierre) - Menispemnaceae
138 Hoàng kỳ B Radix Astragali membranacei Astragalus membranaceus(Fisch.) Bunge - Fabaceae
139 Hoàng liên B - N Rhizoma Coptidis Coptis chinensis Franch. - Ranunculaceae
140 Hoàng nàn (chế) N Cotex Strychni wallichianae Strychnos wallichiana Steud, ex. DC. - Loganiaceae
141 Hoàng tinh B - N Rhizoma Polygonati Polygonatum kingianum Coll et Hemsl - Convallariaceae
142 Hoạt thạch N Talcum Talcum
143 Hòe hoa N Flos Styphnolobii japonici Styphnolobium japonicum (L.) Schott - Fabaceae
144 Hồng hoa B Flos Carthami tinctorii Carthamus tinctorius L. - Asleraceae
145 Húng chanh N Folium Plectranthi amboinici Plectranthus amboinicus (Lour.) Spreng - Larniaceae
146 Hương gia bì B - N Cortex Periplocae radicis Periploca sepium Bge. - Asclepiaceae
147 Hương nhu N Herba Ocimi Ocimum spp. - Lamiaceae
148 Hương phụ B - N Rhizotna Cyperi Cyperus rotundus L. - Cyperaceae
149 Huyền hồ B Tuber Corydalis Corydalis yanhusuo (Y.H.Chou & Chun C. Hsu)W.T.Wang - Fumariaceae
150 Huyền sâm B - N Radix Scrophulariae Scrophularia buergeriana Miq. - Scrophulariaceae
151 Huyết dụ N Folium Cordylines Cordyline terminalis Kunth var. ferrea Bak.- Dracaenaceae
152 Huyết giác N Lignum Dracaenae cambodianae Dracaena cambodiana Pierre ex Gagnep. - Dracaenaceae
153 Hy thiêm N Herba Siegesbeckiae Siegesbeckia orientalis L. - Asteraceae
154 Ích mẫu N Herba Leonuri japonici Leonurus japonicus Houtt. - Lamiaceae
155 Ích trí nhân B Fructus Alpiniae oxyphyllae Alpinia oxyphylla Miq. - Zingiberaceae
156 Kê huyết đằng N Caulis Spatholobi suberecti Spatholobus suberectus Dunn. - Fabaceae
157 Kê nội kim B - N Endothelium Corneum Gigeriae Galli Gallus gallus domesticusBrisson - Phasianidae
158 Kha tử B Fructus Terminaliae chebulae Terminalia chebula Retz. - Combretaceae
159 Khiếm thực B Semen Euryales Euryale ferox Salisb. - Nymphaeaceae
160 Khiên ngưu (Hắc sửu, Bạch sửu) N Semen Ipomoeae Ipomoea purpurea (L.) Roth - Convolvulaceae
161 Khổ sâm N Folium et Ramulus Crotonis tonkinensis Croton tonkinensis Gagnep. - Euphorbiaceae
162 Khổ qua N Fructus Momordicae charantiae Momordica charantia L. - Curcubitaceae
163 Khoản đông hoa B Flos Tussilaginis farfarae Tussilago farfara L. - Asteraceae
164 Khương hoàng N Rhizoma Curcumae longae Curcuma longa L. - Zingiberaceae
165 Khương hoạt B Rhizoma et Radix Notopterygii Notopterygium incisum Ting ex H. T. Chang - Apiaceae
166 Kim anh B - N Fructus Rosae laevigatae Rosa laevigata Michx, - Rosaceae
167 Kim ngân (cuộng) B - N Caulis cum folium Lonicerae Lonicera japonica Thunb; L. dasystyla Rehd; L. confusa DC; L. cambodiana Pierre ex Danguy - Caprifoliaceae
168 Kim ngân hoa B - N Flos Lonicerae Lonicera japonica Thunb. - Caprifoliaceae
169 Kim tiền thảo N Herba Desmodii styracifolii Desmodium styracifolium (Osb.) Merr. - Fabaceae
170 Kinh giới N Herba Elsholtziae ciliatae Elsholtzia ciliata Thunb. - Lamiaceae
171 La bạc tử B - N Semen Raphani sativi Raphanus sativus L. - Brassicaceae
172 La hán B Fructus Momordicae grosvenorii Momordica grosvenoriumSwingle.- Cucurbitaceae
173 Lá khôi N Folium Ardisiae Ardsia sylvestris Pitard. - Myrsinaceae
174 Lá lốt N Herba Piperis lolot Piper lolot C.DC. - Piperaceae
175 Lá móng N Folium Lawsoniae Lawsonia inermis L. - Lythraceae
176 Lá mỏ quạ N Folium Maclurae cochinchinensis Maclura cochinchinensis (Lour.) Corner -Moraceae
177 Lá muồng trâu N Folium Cassiae alatae Cassia alata L.-Fabaceae
178 Lạc tiên N Herba Passiflorae foetidae Passiflora foetida L. - Passifloraceae
179 Lai phục tử N Semen Raphani sativi Raphanus sativus L. Brassicaceae
180 Lệ chi hạch N Semen Litchi Litchi chinensis Sonn. - Sapindaceae
181 Liên kiều B Fructus Forsythiae suspensae Forsythia suspensa (Thunb.) Vahl. - Oleaceac
182 Liên nhục N Semen Nelumbinis nuciferae Nelumbo nucifera Gaertn. - Nelumbonaceae
183 Liên tâm N Embryo Nelumbinis nuciferae Nelumbo nucifera Gaertn. - Nelumbonaceae
184 Liên tu N Stamen Nelumbinis Nelumbo nucifera Gaertn. - Nelumbonaceae
185 Linh chi B - N Ganoderma Ganoderma lucidum (Leyss ex. Fr.) Karst. - Ganodermataceae
186 Lô cam thạch B Calamina Calamina
187 Lô căn B Rhizoma Phragmitis Phragmites communis Trin. - Poaceae
188 Lô hội N Aloe Aloe vera L. - Asphodelaceae
189 Lộc nhung N Cornu Cervi Pantotrichum Cervus nippon Temminck
190 Long cốt B Os Draconis Os Draconis
191 Long đởm thảo B Radix et rhizoma Gentianae Gentiana spp. - Gentianaceae
192 Long não N Folium et lignum Cinnamomi camphorae Cinnamomum camphora (L) Presl. - Lauraceae
193 Long nhãn N Arillus Longan Dimocarpus longan Lour. - Sapindaccae
194 Lục thần khúc B - N Masa medicata fermentata Massa medicata fermentala
195 Lưu hoàng N Sulfur Sulfur
196 Mã đề N Folium Plantaginis Plantago major L. - Plantaginaceae
197 Ma hoàng B Herba Ephedrae Ephedra sp. - Ephedraceae
198 Ma hoàng căn B Rhizoma Ephedrae Ephedra sinica Staff. - Ephedraceae
199 Mã tiền B - N Semen Strychni Strychnos nux-vomica L. - Loganiaceae
200 Mạch môn B - N Radix Ophiopogonis japonici Ophiopogon japonicus (L.f.) Ker Gawl, - Asparagaceae
201 Mạch nha B Fructus Hordei germinatus Hordeum vulgare L. - Poaceae
202 Mạn kinh tử B - N Fructus Viticis trifoliae Vitex trifolia L. - Verbenaceae
203 Mẫu kinh (Ngũ trảo lá có răng cưa) N Folium Viticis negundo Vitex negundo L. - Verbenaceae
204 Mần trầu N Herba eleusinis indicae Eleusine indica (L.) Gaertn.f - Poaceae
205 Mật mông hoa B Flos Buddlejae officinalis Buddleja officinalis Maxim. - Loganiaceae
206 Mật ong N Mel Mel
207 Mẫu đơn bì B Cortex Paeoniae suffruticosae radicis Paeonia suffruticosa Andr. - Paeoniaceae
208 Mẫu lệ N Concha Ostreae Ostrea gigas Thunberg. - Ostreidae
209 Mía dò N Rhizoma Costi Costus specious (Koenig) Smith - Costaceae
210 Miết giáp B - N Carapax Trionycis Trionyx sinensis Wiegmann - Trionychidae
211 Mơ tam thể N Herba Paederiae lanuginosae Paederia lanuginosa Wall. - Rubiaceae
212 Mỏ quạ N Herba Maclurae cochinchinensis Maclura cochinchinensis (Lour.) Corner -Moraceae
213 Mộc hương B Radix Saussureae lappae Saussurea lappa Clarke. - Asteraceae
214 Mộc qua B Fructus Chaenomelis speciosae Chaenomeles speciosa (Sweet) Nakai - Rosaceae
215 Mộc thông B - N Caulis Clematidis Clematis armandii Franch. - Ranunculaceae
216 Một dược B Myrrha Commiphora myrrha (Nees) Engl. - Burseraceae
217 Mù u N Calophylli inophylli Calophyllum inophyllum L. - Clusiaceae
218 Muống biển N Herba Ipomoeae pescaprae Ipomoea pescaprae (L.) Sweet.- Convolvulaceae
219 Mướp đắng (Khổ qua) N Herba Momordicae charantiae Momordica charantia L. - Cucurbitaceae
220 Mướp gai (ráy gai) N Rhizoma Lasiae spinosae Lasia spinosa Thw. - Araceae
221 Nga truật N Rhizoma Curcumae zedoariae Curcuma zedoaria (Berg.) Roscoe - Zingiberaceae
222 Ngải cứu (ngải diệp) N Herba Artemisiae vulgaris Artemisia vulgaris L. - Asteraceae
223 Ngấy hương N Herba Rubi conchinchinensis Rubus conchinchinesis Tratt. - Rosaceae
224 Ngô công B - N Scolopendra Scolopendra morsitans L. - Scolopendridae
225 Ngô thù du B Fructus Evodiae rutaecarpae Evodia rutaecarpa (A. Juss) Hartley - Rutaceae
226 Ngọc trúc B - N Rhizoma Polygonati odorati Polygonation odoratum (Mill.) Druce - Convallariaceae
227 Ngũ bội tử B - N Galla chinensis Schlechtendalia chinensis Bell.
228 Ngũ gia bì chân chim B - N Cortex Schefflerae heptaphyllae Scheflera heptaphylla (L.) Frodin - Araliaceae
229 Ngũ gia bì nam (Mạn kinh) N Cortex Viticis heterophyllae Vitex heterophylla Roxb. - Verbenaceae
230 Ngũ gia bì gai B - N Cortex Acanthopanacis trifoliati Acanthopanax trifoliatus (L.) Merr. - Araliaceae
231 Ngũ linh chi B - N Faeces Trogopteri Trogopterus xanthipes Milne Edwrds, - Petauristidae
232 Ngũ vị tử B - N Fructus Schisandrae chinensis Schisandra chinensis (Turcz.) Baill. - Schisandraceae
233 Ngưu bàng tử B - N Semen Arctii lappae Arctium lappa L. - Asteraceae
234 Ngưu tất B - N Radix Achyranthis bidentatae Achyranthes bidentata Blume. - Amaranthaceae
235 Nha đảm tử B Fructus Bruceae Brucea javanica (L.) Merr. - Simarubaceae
236 Nhân sâm B Rhizoma et Radix Ginseng Panax ginseng C.A.Mey - Araliaceae
237 Nhân trần N Herba Adenosmatis caerulei Adenosma caeruleum R.Br. - Scrophulariaceae
238 Nhũ hương B Gummi resina Olibanum Boswellia carterii Birdw. - Burseraceae
239 Nhục đậu khấu B - N Semen Myristicae Myristica fragrans Houtt. - Myristicaceae
240 Nhục thung dung B Herba Cistanches Cistanche deserticola Y. C. Ma - Orobanchaceae
241 Nữ trinh tử B Fructus Ligustri Ligustrum lucidum L. - Fabaceae
242 Ô rô N Herba et radix Acanthi ilicifolii Acanthus ilicifolius L, - Acanthaceae
243 Ô tặc cốt N Os Sepiae Sepia escalenta Hoyle - Sepiidae
244 Ô dược B Radix Linderae Lindera aggregata (Sims.) Kosterm. - Lauraceae
245 Ô mai N Fructus Armeniacae praeparatum Prunus armeniaca L. - Rosaceae
246 Ổi N Folium Psidii guajavae Psidium guajava L.- Myrtaceae
247 Phá cố chỉ (Bổ cốt chỉ) B Fructus Psoraleae corylifoliae Psoralea corylifolia L. - Fabaceac
248 Phác tiêu N Natrium Sulfuricum Natrium sulfuricum
249 Phan tả diệp B Folium Casside angustifoliae Cassia angustifolia Vahl. - Caesalpiniaceae
250 Phật thủ N Fructus Citri medicae Citrus medica L. var. sarcodactylis (Noot.) Swingle. - Rutaceae
251 Phèn chua (bạch phàn) N Alumen Sulfas Alumino potassicus
252 Phòng kỷ B Radix Stephaniae tetrandrae Stephania tetrandra S. Moore - Menispermaceae
253 Phòng phong B Radix Saposhnikoviae divaricatae Saposhnikovia divaricata(Turcz.) Schischk.- Apiaceae
254 Phù bình N Herba Pistiae Pistia stratiotes L. - Araceae
255 Phụ tử (chế) B - N Radix Aconiti lateralis praeparata Aconitum carmichaeli Debx. - Ranunculaceae
256 Phúc bồn tử B - N Fructus Rubi alceaefolii Rubus alceaefolius Poir. - Rosaceae
257 Phục thần B Poria Poria cocos (Schw.) Wolf. - Polyporaceae
258 Qua lâu nhân B Semen Trichosanthis Trichosanthes spp. - Cucurbitaceae
259 Quả xộp (trâu cổ) N Fructus Fici Pumilae Ficus Pumila L. - Moraccae
260 Quán chúng B Rhizoma Cyrtomii fortunei Cyrtomium fotunei J.Smi - Polypodiaccae
261 Quất hạch N Semen Citri reticulatae Citrus reticulata Blanco. - Rutaceae
262 Quất hồng bì N Fructus Clausenae lansii Clausena lansium (Lour) Skeels. - Rutaceae
263 Quế chi N Ramulus Cinnamomi Cinnamomum sp. - Lauraceae
264 Quế nhục N Cortex Cinnamomi Cinnamomum spp. - Lauraceae
265 Quy bản B - N Carapax Testudinis Testudo elongata Blyth - Testudinidae
266 Rau má N Herba Centellae asiaticae Centella asiatica Urb. - Apiaceae
267 Râu mèo N Herba Orthosiphonis spiralis Orthosiphon spiralis (Lour.) Merr. - Lamiaceae
268 Râu ngô N Styli et Stigmata Maydis Zea mays L. - Poaceae
269 Rau sam N Herba Portulacae oleraceae Portulaca oleracea L. - Portulacaceae
270 Rễ nhàu N Radix Morindae citrifoliae Morinda citrifolia L.- Rubiaceae
271 Riềng N Rhizoma Alpiniae officinari Alpinia officinarurn Hance. - Zingiberaceae
272 Sa nhân B - N Fructus Amomi Amomum spp. - Zingiberaceae
273 Sa sâm B Radix Glehniae Glehnia littoralis Fr. Schmidt ex Miq. - Apiaceae
274 Sài hồ bắc B Radix Bupleuri Bupleurum spp. - Apiaceae
275 Sài hồ nam N Radix et Folium Plucheae pteropodae Pluchea pteropoda Hemsl. - Asteraceae
276 Sài đất N Herba Wedeliae Wedelia chinensis (Osbeck) Merr. - Asteraceae
277 Sâm cau N Rhizoma Curculiginis Curculigo orchtaides Gaertn. - Curculigonaceae
278 Sâm đại hành N Bulbus Eleutherinis subaphyllae Eleutherine subaphylla Gagnep. - Iridaceae
279 Sâm ngọc linh N Rhizoma et Radix Panacis Vietnamensis Panax Vietnamensis Ha et Grushv. - Araliaceae
280 Sim N Folium, Fructus et Radix Rhodomyrti tomentosae Rhodomyrtus tomentosa (Ait.) Hassk - Myrtaceae
281 Sinh địa B - N Radix Rehmanniae glutinosae Rehmannia glutinosa (Gaertn.) Libosch. - Scrophulariaceae
282 Sinh khương N Rhizoma Zingiberis recens Zingiber officinale Rose. - Zingiberaceae
283 Sói rừng N Herba Sarcandrae glabrae Sarcandra glabra - Chloranthaceae.
284 Sơn thù B Fructus Corni officinalis Cornus officinalis Sieb, et Zucc. - Cornaceae
285 Sơn tra B - N Fructus Mali Malus doumeri (Bois.) A. Chev. - Rosaceae
286 Sử quân tử B - N Fructus Quisqualis Quisqualis indica L. - Combretaceae
287 Tam lăng B Rhizoma Sparganii Sparganium stoloniferum Buch. Ham. - Sparganiaceae
288 Tam thất B Radix Panasis notoginseng Panax notoginseng (Burk.) F. H. Chen - Araliaceae
289 Tầm xoong N Herba Atalaniae Atalania buxifolia (Poir.) Olive. - Rutaceae
290 Tầm xuân N Herba Rosae multiflorae Rosa multiflora Thunb. - Rosaceae
291 Tân di B Flos Magnoliae liliflorae Magnolia liliflora Dear.- Magnoliaceae
292 Tần giao B Radix Gentianae macrophyllae Gentiana macrophylla Pall. - Gentianaceae
293 Tang bạch bì B - N Cortex Mori albae radicis Morus alba L. - Moraceae
294 Tang chi N Ramulus Morri albae Morus alba L. - Moraceae
295 Tang diệp N Folium Mori albae Morus alba L. - Moraceae
296 Tang ký sinh N Herba Loranthi gracilifolii Loranthus gracilifolius Schult. - Loranthaceae
297 Tang phiêu tiêu B - N Cotheca Mantidis Mantis religiosa L. - Mantidae
298 Tang thầm (quả dâu) B - N Fructus Mori albae Morus alba L. - Moraceae
299 Tạo giác thích B - N Spina Gledischiae australis Gledischia australis Hemsl. - Caealpiniaceae
300 Táo nhân B - N Semen Ziziphi mauritianae Ziziphus mauritiana Lamk. - Rhamnaceae
301 Tế tân B Radix et Rhizoma Asari Asarum heterotropoides Kitag. - Aristolochiaceae
302 Thạch cao N Gypsum fibrosum Gypsum fibrosum
303 Thạch hộc B - N Herba Dendrobii Dendrobium spp. - Orchidaceae
304 Thạch lưu bì N Pericarpium Punicae Granati Punica granatium L. - Punicaceae
305 Thạch quyết minh N Concha Haliotidis Haliotis sp. - Haliotidae
306 Thạch vĩ B - N Herba pyrrosiae linguae Pyrrosia lingua (Thumb.) Fawell - Polypodiaceae
307 Thạch xương bồ B - N Rhizoma Acori graminei Acorus gramineus Soland. - Araceae
308 Thăng ma B Rhizoma Cimicifugae Cimicifuga sp. - Ranunculaceae
309 Thần sa B Sinnabaris
310 Thanh bì B - N Pericarpium Citri reticulatae viridae Citrus reticulata Blanco. - Rutaceae
311 Thanh táo N Herba Justiciae Justicia gendarussa L - Acanthaceae
312 Thanh tương tử N Semen Celosiae Celosia argentea L. - Amaranthaceae
313 Thảo quả N Fructus Amomi aromatici Amomum aromaticum Roxb. - Zingiberaceae
314 Thảo quyết minh N Semen Cassiae torae Cassia tora L. - Fabaceae
315 Thị đế B - N Calyx Kaki Diospyros kaki L.f. - Ebenaceae
316 Thiên hoa phấn B Radix Trichosanthis Trichosanthes kirilowii Maxim. - Cucurbitaceae
317 Thiên ma B Rhizoma Gastrodiae elatae Gastrodia elata Bl. - Orchidaceae
318 Thiên môn đông B - N Radix Asparagi cochinchinensis Asparagus cochinchinensis(Lour.) Merr. - Asparagaceae
319 Thiên nam tinh N Rhizoma Arisaemae Arisaema balansae Engl..- Araceae
320 Thiên niên kiện N Rhizoma Homalomenae occultae Homalomena occulta (Lour.) Schott - Araccae
321 Thổ hoàng liên B - N Rhizoma Thalictri foliolosi Thalictrum foliolosum DC. - Ranunculaceae
322 Thổ bối mẫu B Bulbus Pseudolaricis Pseudolarix kaempferi Gord.- Cucurbitaccae
323 Thổ phục linh N Rhizoma Smilacis glabrae Smilax glabra Roxb. - Smilacaceae
324 Thỏ ty tử B Semen Cuscutae Cuscuta chinensis Lamk. - Cuscutaceae
325 Thông thảo B Medulla Tetrapanacis Tetrapanax papyrifera (Hook.) K. Koch - Araliaceae
326 Thủ cung (Thạch sùng) N Scorpio Hemidactyli Hemidactylus frenatus Schlegel- Gekkonidae
327 Thục địa B - N Radix Rehmanniae glutinosae praeparata Rehmannia glutinosa (Gaertn.) Libosch. - Scrophulariaceae
328 Thương lục B - N Radix Phytolaccae Phytolacca esculenta Van Houtle - Phytolaccaceae
329 Thương nhĩ tử (Ké đầu ngựa) B - N Fructus Xanthii strumarii Xanthium strumarium L. - Asteraceae
330 Thương truật B Rhizoma Atractylodis Atractylodes lancea (Thunb.) DC. - Asteraceae
331 Thủy xương bồ N Rhizoma Acori calami Acorus calamus L. - Araceae
332 Thuyền thoái B - N Periostracum Cicadae Crytotympana pustulataFabricius - Cicadidae
333 Tiên hạc thảo B - N Herba Agrimoniae Agrimonia pilosa Ledeb. Nakai. - Rosaceae
334 Tiền hồ B Radix Peucedani Peucedanum spp. - Apiaceae
335 Tiểu hồi B - N Fructus Foeniculi Foeniculum vulgare Mill. - Apiaceae
336 Tiểu kế B - N Radix Cirsii segenti Cirsium segetum Bunge - Asteraceae
337 Tiểu mạch N Fructus Tritici aestivi Triticum aestivum L. - Poaceae
338 Tô mộc N Lignum sappan Caesalpinia sappan L. - Fabaceae
339 Tô ngạnh N Caulis Perillae Perilla frutescens (L.) Britt. - Lamiaceae
340 Tô tử (Tía tô hạt) N Semen Perillae frutescensis Perilla frutescens (L.) Britt. - Larniaceae
341 Tô diệp N Folium Perillae Perilla frutescens (L.) Britt. - Lamiaceae
342 Toàn phúc hoa B Flos Inulae Inula japonica Thunb. - Asteraceae
343 Toàn yết B - N Scorpio Buthus martensii Karsch. - Buthidae
344 Trắc bách diệp B - N Cacumen Platycladi Platycladus orientalis (L.) Franco - Cupressaceae
345 Trạch tả N Rhizoma Alismatis Alisma plantago-aquatica L. var. orientate (Sammuels) Juzep. - Alismataceae
346 Tràm N Ramulus cum Folium Melaleucae Melaleuca cajeputi Powell. - Myrtaceae
347 Trâm bầu N Folium et Cortex Combreti quadrangulae Combretum quadrangula Kusz. - Combretaceae
348 Trần bì B - N Pericarpium Citri reticulatae perenne Citrus reticulata Blanco. - Rutaceae
349 Trân châu mẫu N Margarita Pteria martensii Dunker, - Pteridae
350 Trầu không N Folium Piperis betle Piper betle L. - Piperaceae
351 Tri mẫu B Rhizoma Anemarrhenae Anemarrhena asphodeloidesBge. - Liliaceae
352 Trinh nữ (xấu hổ) N Herba Mimosae pudicae Mimosa pudica L. - Mimosaceae
353 Trinh nữ hoàng cung N Folium Crini latifolii Crinum latifolium L. - Amaryllidaceae
354 Trư linh B Polyporus Polyporus umbellatus (Pers.) Fries - Polyporaceae
355 Trúc diệp (Lá tre) N Folium Bambusae vulgaris Bambusa vulgaris Schrad. ex J.C.Wendl - Poaceae
356 Trúc nhự B - N Caulis bambusae in teaniis Bambusa sp; Phyllostachys sp Poaceae
357 Trung quân N Herba Ancistrocladi Ancistrocladus scandens (Lour.) Merr.- Ancistrocladaceae
358 Tử thảo B Radix Lithospermi Lithospermum erythrorhizonSieb, et Zucc. - Boraginaceae
359 Tử uyển B Radix et Rhizoma Asteris Aster tataricus L.f. - Asteraceae
360 Tục đoạn B - N Radix Dipsaci Dipsacus japonicus Miq. -Dipsacaceae
361 Tỳ bà diệp B - N Folium Eriobotryae japonicae Eriobotrya japonica (Thunb.) Lindl. - Rosaceae
362 Tỳ giải B - N Rhizoma Dioscoreae Dioscorea septembolaThunb.,D. futschanensis Uline ex R.Kunth, D. tokoro Makino - Dioscoreaceae
363 Uất kim N Radix Curcumae Curcuma longa L. - Zingiberaceae
364 Uất lý nhân B-N Semen Pruni Prunus humilis Bge
365 Uy linh tiên B Radix et Rhizoma Clematidis Clematis chinensis Osbeck. - Ranunculaceae
366 Vàng đắng N Caulis Coscinii fenestrati Coscinium fenestratum(Gaertn.) Colebr.- Menispermaceae
367 Viễn chí B Radix Polygalae Polygala spp. - Polygalaceae
368 Vỏ đỗ xanh N Pericapium Semen Vignae aurei Vigna aureus Roxb. - Fabaceae
369 Vọng cách N Folium Premnae corymbosae Premna corymbosa Rottl. Ex Willd. - Verbenaceae
370 Vông nem N Folium Erythrinae Erythrina variegata L. - Fabaceae
371 Vú bò N Herba Fici Ficus heterophyllus L, - Moraceae
372 Vừng đen N Semen Sesami Sesamum indicum L. - Pedaliaceae
373 Vương bất lưu hành B - N Semen Vaccariae Vaccaria segetalis Neck- Carryophylaceae
374 Vương tôn (Gắm) N Caulis et Radix Gneti montani Gnetum montanum Mgf. - Gnetaceae
375 Xạ can N Rhizoma Belamcandae Belamcanda chinensis (L.) DC. - Iridaceae
376 Xạ hương B-N Moschus Moschus moschiferus L.Cervidae
377 Xà sàng tử B - N Fructus Cnidii Cnidium monnieri (L) Cuss - Apiaceae
378 Xa tiền tử B - N Semen Plantaginis Plantago major L. - Plantaginaceae
379 Xạ đen N Herba Ehretiae asperulae Ehretia asperula Zoll.& Mor.- Boraginaceae
380 Xích đồng nam N Herba Clerodendri infortunati Clerodendrum infortunatum L. - Verbenaceae
381 Xích thược B Radix Paeoniae Paeonia lactiflora Pall - Ranunculaceae
382 Xoan nhừ N Cortex Choerospondiacis Choerospondias axillaris
383 Xuyên bối mẫu B Bulbus Fritillariae Fritillaria cirrhosa D. Don - Liliaceae
384 Xuyên khung B - N Rhizoma Ligustici wallichii Ligusticum wallichii Franch. - Apiaceae
385 Xuyên luyện tử B Fructus Meliae toosendan Melia toosendan Sid. Et Zuce L. - Melíaceae
386 Xuyên tâm liên B - N Herba Andrographitis paniculatae Andrographis paniculata Burun.f. - Acanthaceae
387 Xuyên tiêu B - N Fructus Zanthoxyli Zanthoxylum spp. - Rutaceae
388 Ý dĩ B - N Semen Coicis Coix lachryma-jobi L. - Poaceae
* Ghi chú:
B : chỉ dược liệu (cây, con, khoáng vật) làm thuốc được nuôi trồng, khai thác từ nước ngoài
N : chỉ dược liệu (cây, con, khoáng vật) làm thuốc được nuôi trồng, khai thác trong nước