NHÀ THUỐC ĐÔNG Y MINH PHÚ

BÀI LƯU TRỮ

đồng hồ

chaaay

Nhà thuốc Đông y Minh Phú - Chào mừng quí khách - Thân tâm thường an lạc

MENU

10/05/2016


xét nghiệm công thức máu là một phần của khám sức khỏe tổng quát và kiểm tra các tình trạng như thiếu máu hoặc bệnh bạch cầu.
CHẨN ĐOÁN TÌNH TRẠNG BỆNH
xét nghiệm công thức máu giúp tìm ra nguyên nhân gây các triệu chứng như suy nhược, mệt mỏi, sốt, sưng, đau, bầm tím hoặc chảy máu.
KIỂM TRA TÌNH TRẠNG BỆNH
xét nghiệm công thức máu giúp theo dõi các tình trạng ảnh hưởng đến số lượng tế bào máu.
THEO DÕI QUÁ TRÌNH ĐIỀU TRỊ
xét nghiệm công thức máu được sử dụng để theo dõi việc điều trị bằng các loại thuốc có ảnh hưởng đến số lượng tế bào máu hay không.
DỰA VÀO KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM NÀY
Bác sĩ sẽ chẩn đoán, theo dõi, tầm soát các loại bệnh, tình trạng rối loạn và nhiễm trùng trong cơ thể. Ngoài ra, bác sĩ xét nghiệm công thức máu để tìm dấu hiệu tác dụng phụ của thuốc hoặc điều chỉnh phương pháp điều trị. 

CÔNG THỨC MÁU CÓ Ý NGHĨA NHƯ THẾ NÀO

1 . WBC (White Blood Cell)
– Số lượng bạch cầu trong một thể tích máu
Tế bào bạch cầu là một phần của hệ thống miễn dịch, chiếm 1% trong máu, có tác dụng bảo vệ và ngăn tình trạng nhiễm trùng trong cơ thể. Tế bào bạch cầu di chuyển qua các thành mạch máu và các mô để xác định vị trí nhiễm trùng. Khi phát hiện vi sinh vật lạ đang tấn công cơ thể, các bạch cầu từ các vị trí khác nhau trong cơ thể tập hợp lại, tiết các protein kháng thể gắn vào vi sinh vật để tiêu diệt và ngăn tình trạng này lại.

2 . LYM (Lymphocyte –
Bạch cầu Lympho)
Bạch cầu này bao gồm tế bào T, tế bào tiêu diệt tự nhiên và tế bào B ngăn tình trạng nhiễm trùng do virus gây ra. Ngoài ra, Tế bào lympho còn sản xuất protein chống lại kháng thể.

3 . NEU (Neutrophil) 
– Bạch cầu trung tính
Loại này giúp bảo vệ cơ thể khỏi tình trạng nhiễm trùng bằng cách tiêu diệt vi khuẩn, nấm và các mảnh vụn lạ.

4 . MON (monocyte) 
– Bạch cầu mono
Loại này còn gọi bạch cầu đơn nhân, là loại tế bào bạch cầu chống lại một số bệnh nhiễm trùng và giúp các tế bào bạch cầu khác loại bỏ các tế bào chết hoặc bị hỏng. Ngoài ra, bạch cầu mono còn chống lại các tế bào ung thư. 

5 . EOS (eosinophils) 
– Bạch cầu ái toan
Bạch cầu này thường xác định và tiêu diệt ký sinh trùng, tế bào ung thư. Ngoài ra, loại này còn hỗ trợ bạch cầu ái kiềm trong phản ứng dị ứng của cơ thể.

6 . BASO (basophils) 
– Bạch cầu ái kiềm
Loại này tạo ra phản ứng dị ứng như ho, hắt hơi hoặc sổ mũi.

7 . RBC (Red Blood Cell) 
– Số lượng hồng cầu trong một thể tích máu
Hồng cầu là thành phần chính và chiếm số lượng lớn các tế bào máu. Hồng cầu có chứa huyết sắc tố là chất giúp cho máu có màu đỏ. Nhiệm vụ của hồng cầu là vận chuyển oxy từ phổi lên các mô và vận chuyển CO2 từ các mô lên đào thải ở phổi. Vì vậy, hồng cầu đóng vai trò rất lớn đối với hoạt động sống của cơ thể. Hồng cầu được hình thành trong tủy xương và có chu kỳ sống trung bình từ 90-120 ngày.

Số lượng hồng cầu (RBC) là chỉ số phản ánh tổng số lượng tế bào hồng cầu có trong máu. Theo ước tính, mỗi ngày phải có đến từ 200-400 tỷ hồng cầu chết. Vì vậy, để tạo ra hồng cầu thì cơ thể bạn phải cần dùng đến nhiều các chất như sắt, đường gluco, axit folic, vitamin B6 và B12. Nếu thiếu bất kỳ một chất nào ở trên sẽ làm cho hồng cầu sinh ra bị dị dạng hoặc thay đổi kích thước. Từ đó, chúng ta có thể hiểu được RBC là gì

8 . HGB (Hemoglobin) 
– Lượng huyết sắc tố trong một thể tích máu
HGB (Hemoglobin) là lượng huyết sắc tố nằm trong tế bào hồng cầu. HGB có nhiệm vụ vận chuyển oxy từ phổi đến khắp cơ thể. Xét nghiệm điện di hemoglobin được thực hiện để kiểm tra trong máu có sự hiện diện của những loại hemoglobin bất thường hay không và nồng độ khoảng bao nhiêu.

9 . HCT (Hematocrit) 
– Tỷ lệ thể tích hồng cầu trên thể tích máu toàn phần
Xét nghiệm này giúp đo tỷ lệ hồng cầu trong máu. Các tế bào hồng cầu mang oxy đi khắp cơ thể. Nếu cơ thể quá ít hoặc quá nhiều tỷ lệ hồng cầu trên thể tích máu toàn phần có thể là dấu hiệu cảnh báo một số bệnh. Xét nghiệm hematocrit là xét nghiệm máu đơn giản.
HGB (Hemoglobin) là lượng huyết sắc tố nằm trong tế bào hồng cầu.
10. MCV (Mean corpuscular volume) – Thể tích trung bình của một hồng cầu

Thể tích này là giá trị được tính toán trong quá trình xét nghiệm máu định kỳ. MCV đo kích thước trung bình của các tế bào hồng cầu của bạn. Các tế bào hồng cầu mang oxy đi khắp cơ thể. Ngược lại, oxy này sẽ cung cấp năng lượng cho các tế bào. Các đặc điểm của tế bào hồng cầu gồm cả kích thước – cung cấp thông tin về mức độ vận chuyển oxy thành công.

Xét nghiệm máu MCV giúp số lượng lớn tế bào hồng cầu lớn hoặc nhỏ không điển hình có thể chỉ ra một số tình trạng nhất định. Đồng thời, chỉ số xét nghiệm này có nhiều kích cỡ tế bào hồng cầu khác nhau trong mẫu máu.

11 . MCH (Mean Corpuscular Hemoglobin)
– Lượng huyết sắc tố trung bình trong một hồng cầu
Là lượng HST có trong mỗi hồng cầu, MCH = Hb/RBC có giá trị bình thường khoảng 28 – 32 pg. MCH tăng có thể là dấu hiệu cảnh báo thiếu máu ưu sắc hồng cầu bình thường, bệnh hồng cầu hình cầu di truyền,… Nếu MCH giảm, cơ thể mắc bệnh thiếu máu thiếu sắt, thiếu máu đang tái tạo.

12. MCHC (Mean Corpuscular Hemoglobin Concentration)
– Nồng độ trung bình của huyết sắc tố hemoglobin trong một thể tích máu
Xét nghiệm máu MCHC có thể được sử dụng để kiểm tra sơ bộ tình trạng thiếu máu và thuộc xét nghiệm công thức máu toàn phần (CBC). Giá trị MCHC bình thường là từ 32-36g/dL hoặc 320-360g/L. Giá trị MCHC cao hơn hoặc thấp hơn bình thường có thể cảnh báo bệnh thiếu máu. Trường hợp này, bác sĩ sẽ cho người bệnh xét nghiệm thêm một số phương pháp khác. 

13 . RDW (Red Cell Distribution Width)
– Độ phân bố kích thước hồng cầu

xét nghiệm này đo sự thay đổi về kích thước và thể tích của tế bào hồng cầu. Xét nghiệm máu RDW giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh thiếu máu và các tình trạng liên quan khác. Ngoài ra, xét nghiệm RDW kết hợp cùng với các xét nghiệm khác cung cấp thêm thông tin về hồng cầu trong cơ thể cho bác sĩ chẩn đoán cụ thể hơn.

14. PLT (Platelet Count)
– Số lượng tiểu cầu trong một thể tích máu
số lượng tiểu cầu là xét nghiệm đo số lượng tiểu cầu trong máu. Tiểu cầu là những tế bào giúp đông máu của bạn. Quá ít tiểu cầu có thể là dấu hiệu của bệnh ung thư, nhiễm trùng hoặc các vấn đề sức khỏe khác. Quá nhiều tiểu cầu khiến cơ thể gặp nguy cơ đông máu hoặc đột quỵ. Có hàng chục ngàn tiểu cầu trong một giọt máu.

15 . PCT (Plateletcrit)
– Thể tích khối tiểu cầu
PCT là thể tích tiểu cầu chiếm giữ trong máu tính theo phần trăm và được tính theo công thức PCT = số lượng tiểu cầu × MPV / 10.000 (25-27). Trong điều kiện sinh lý, lượng tiểu cầu trong máu được duy trì ở trạng thái cân bằng bằng cách tái tạo và đào thải.

Khối lượng tiểu cầu được điều hòa chặt chẽ để giữ chỉ số không đổi. Số lượng tiểu cầu thấp được gọi là giảm tiểu cầu. Giảm tiểu cầu có thể xảy ra do một rối loạn riêng biệt, chẳng hạn như bệnh bạch cầu hoặc vấn đề về hệ thống miễn dịch, hoặc tác dụng phụ của việc dùng một số loại thuốc.

16 . PDW (Platelet Disrabution Width)
– Độ phân bố kích thước tiểu cầu
Độ rộng phân bố tiểu cầu (PDW) phản ánh sự thay đổi kích thước tiểu cầu và được coi là dấu hiệu đánh dấu chức năng và kích hoạt tiểu cầu.

17 . MPV (Mean Platelet Volume)
– Thể tích trung bình của tiểu cầu trong một thể tích máu
Đây là chỉ số đánh giá thể tích trung bình của tiểu cầu trong mẫu máu xét nghiệm. Giá trị bình thường: 5 – 8 fL. Tăng trong các trường hợp như bệnh tim mạch sau nhồi máu cơ tim, đái tháo đường, tiền sản giật, hút thuốc lá, cắt lách, stress, nhiễm độc do tuyến giáp,… Giảm trong các trường hợp: thiếu máu do bất sản, hóa trị, bạch cầu cấp, lupus ban đỏ, giảm sản tủy xương,…

18 . P-LCR (Plateletcrit Larger Cell Ratio)
– Tỷ lệ tiểu cầu có kích thước lớn
Đây là tỷ lệ phần trăm của tiểu cầu có thể tích vượt quá giá trị bình thường của thể tích tiểu cầu là 12 fL trong tổng số lượng tiểu cầu.

Giá trị bình thường: 
0,13-0,43% hoăc 150-500 Giga/L. P-LCR tăng (thường kết hợp MPV tăng) được coi chỉ số về yếu tố nguy cơ liên quan đến các biến cố thiếu máu cục bộ và nhồi máu cơ tim.

TÀI LIỆU THAM KHẢO
BOOKING CARE
https://bookingcare.vn/cam-nang/xet-nghiem-cong-thuc-mau-18-thong-so

thời gian

Hôm nay:

Translate

Wikipedia tiếng việt

Kết quả tìm kiếm

Google seach

CẢM ƠN VÌ ĐÃ XEM

GIẢI TRÍ

YAHOO HỎI ĐÁP

YAHOO HỎI ĐÁP
Trao đổi mọi vấn đề trong cuộc sống hàng ngày

ẢNH VUI

Google Map Chỉ Đường Đến Nhà Thuốc

PHÒNG CHẨN TRỊ YHCT MINH PHÚ - Nghiên cứu .Trao đổi/Học tập Kinh nghiệm về YHCT . Tất cả nội dung trong trang chỉ mang tính chất tham khảo . Người xem không được dựa vào để tự chữa bệnh /